Úc là quốc gia dẫn đầu toàn cầu về giáo dục và nó tiếp tục phát triển ngày càng phổ biến trong số các sinh viên quốc tế đang có kế hoạch đi du học. Đất nước này có hơn 600.000 sinh viên theo học hàng năm và sở hữu một số trường đại học hàng đầu trên thế giới.
Du học có thể là một việc tốn kém. Nếu bạn là một sinh viên quốc tế đang mong muốn được học tập tại Úc, bạn cần phải hoạch định ngân sách của mình một cách thông minh để tài chính của bạn phù hợp.
Trước khi khởi hành từ quê nhà, hãy nhớ xem xét tất cả các chi phí bao gồm chi phí học tập (học phí), chỗ ở , ăn uống , đi lại và bảo hiểm y tế . Dưới đây là tổng quan nhanh về chi phí học tập và sinh sống tại Úc.
1. Học phí
Chi phí giáo dục ở Úc có thể thay đổi tùy thuộc vào loại bằng cấp, trường đại học hoặc trường bạn chọn học. Học phí trung bình cho các cơ sở giáo dục đại học của Úc dao động trong khoảng AUD $ 20.000 đến AUD $ 30.000 hàng năm.
So với các chương trình kỹ thuật và y học, các khóa học về giáo dục nhân văn và nghệ thuật ít tốn kém hơn. Nếu bạn đăng ký học sau đại học, học phí sẽ cao hơn, và chi phí phụ thuộc vào chương trình bạn chọn.
Chương trình học | Học phí trung bình ($ AUD) |
Trường học |
|
Nghiên cứu ngôn ngữ tiếng Anh |
|
Giáo dục kỹ thuật và nâng cao (TAFE) |
|
Giáo dục và Đào tạo nghề (Văn bằng, Chứng chỉ Cao cấp và Chứng chỉ I đến IV) |
|
Bằng cử nhân đại học |
|
Bằng thạc sĩ sau đại học |
|
Bằng tiến sĩ |
|
Lưu ý: Đây là những con số mang tính chất biểu thị và có thể thay đổi theo từng khóa học và đại học này sang đại học khác.
2. Chi phí Chỗ ở
Hầu hết các trường đại học Úc đều cung cấp cơ sở lưu trú trong khuôn viên trường cho sinh viên quốc tế, nhưng bạn cũng có thể chọn từ các lựa chọn khác có sẵn như chia sẻ căn hộ, ở cùng gia đình bản xứ với gia đình người Úc bản địa, nhà khách hoặc nhà cho thuê .
Giá thuê có thể thay đổi giữa các thành phố và được trả trước hai hoặc bốn tuần một lần.
Các kiểu nhà ở | Chi phí Trung bình ($ AUD) |
Home stay |
|
Nhà khách (Guest House) |
|
Ký túc xá sinh viên |
|
Thuê một căn hộ |
|
3. Chi phí đi lại
Một số trường đại học ở Úc cung cấp dịch vụ vận chuyển cá nhân giúp sinh viên trong khuôn viên trường có thể đi lại nhiều nơi khác nhau. Ngoài ra, bạn cũng có thể dựa vào các phương tiện giao thông công cộng sẵn có ở Úc.
Tại các thành phố của Úc, bạn có thể đi những quãng đường ngắn bằng tàu điện, phà, xe lửa hoặc xe buýt. Một quãng đường ngắn bằng xe buýt có thể khiến bạn mất khoảng AUD $ 3. Bạn có thể nhận được thẻ hàng tuần hoặc hàng tháng có thể khiến bạn phải trả AUD $ 20 và $ 80 tương ứng. Bạn cũng có thể được hưởng lợi từ các ưu đãi dành cho sinh viên có sẵn ở tất cả các tiểu bang.
Để di chuyển xung quanh các thành phố khác nhau, bạn có thể sử dụng các phương tiện di chuyển bằng đường sắt, đường hàng không hoặc xe buýt đường dài.
Nếu sinh viên quốc tế tại Úc đăng ký chương trình ACTION , chính phủ Úc sẽ cung cấp dịch vụ đưa đón miễn phí cho họ.
4. Chi phí ăn uống
Bạn có thể mua hàng tạp hóa từ các siêu thị địa phương với chi phí khoảng 100 đến 200 đô la Úc mỗi tuần. Các siêu thị phổ biến nhất và rẻ nhất để mua sắm hàng tạp hóa là Woolworths, Aldi và Coles.
Giá trung bình cho một bữa ăn tại một nhà hàng bình dân là khoảng AUD $ 18, trong khi một bữa ăn ba món cho hai người có thể khiến bạn mất khoảng AUD $ 80.
Úc có một số lượng lớn công dân Ý, Hy Lạp và châu Á. Do đó, bạn có thể chọn từ nhiều nhà hàng và thưởng thức các món ăn khác nhau ở Úc.
5. Các chi phí sinh hoạt khác
Khi sống ở một quốc gia khác với tư cách là sinh viên, điều quan trọng là phải để dành một ít tiền cho các tình huống khẩn cấp và các tiện nghi cơ bản như internet, điện thoại hoặc điện. Bạn cần phải xem xét các chi phí sinh hoạt khác nhau.
Một sinh viên quốc tế nên có ngân sách khoảng AUD $ 200 đến $ 400 mỗi tuần. Trong khi tạo ngân sách, hãy tính đến các chi phí sau:
Chi phí liên lạc: Là một sinh viên quốc tế, bạn sẽ thường xuyên gọi điện cho bạn bè và gia đình ở quê nhà để giữ liên lạc. Điều quan trọng là phải xem xét chi phí dữ liệu di động và hóa đơn điện thoại khi ở nước ngoài.
Ngân sách ước tính cho các cuộc gọi điện thoại là khoảng AUD $ 150 trong ba tháng. Trong khi đó, các cuộc gọi nội hạt có thể khiến bạn mất khoảng 30 đến 40 xu. Bạn cũng có thể tìm kiếm các chương trình giảm giá dành cho sinh viên và các gói gọi điện không tốn kém để giữ kết nối với những người thân yêu của mình.
Sách và Nguồn cung cấp: Mua sách giáo khoa cho các khóa học như luật, y học và kỹ thuật có thể đắt hơn một chút. Bạn có thể quản lý ngân sách của mình bằng cách mua sách cũ, mua phiên bản kỹ thuật số hoặc đảm bảo tư cách thành viên thư viện.
Chi phí cá nhân: Chi phí cá nhân của bạn có thể bao gồm ăn uống, giặt là, quần áo, đồ dùng vệ sinh cá nhân, v.v. Những chi phí này sẽ hoàn toàn phụ thuộc vào phong cách sống mà bạn chọn cho mình.
6. Chi phí Visa du học
Lệ phí Thị thực Sinh viên (Subclass 500) hiện tại là AUD $ 620. Với thị thực sinh viên, bạn có thể học tập tại Úc lên đến 5 năm tại một cơ sở giáo dục đại học được công nhận. Để xin thị thực du học Úc, bạn cần phải đăng ký tham gia một khóa học giáo dục đại học.
Nó cũng yêu cầu bạn phải mua bảo hiểm y tế thích hợp, bảo hiểm này phải có giá trị trong suốt thời gian bạn lưu trú. Tổ chức của bạn có thể cung cấp cho bạn thêm thông tin về bảo hiểm y tế và bảo hiểm y tế phù hợp cho bạn.
Bây giờ bạn đã biết chi phí du học Úc có thể là bao nhiêu, bạn có thể quản lý tài chính của mình một cách hợp lý và lập kế hoạch ngân sách phù hợp.